New Attrage

Phiên bản

ATTRAGE MT

Giá: 380.000.000 VNĐ

Đã bao gồm VAT
xe-do

ATTRAGE CVT

Giá: 460.000.000 VNĐ

Đã bao gồm VAT
xe-trang

ATTRAGE CVT Premium

Giá: 485.000.000 VNĐ

Đã bao gồm VAT
xe-trang

NGOẠI THẤt Hiện đại

Đèn chiếu sáng phía trước Bi-LED
Cho khả năng chiếu sáng vượt trội với thiết kế sắc sảo, kết hợp tinh tế cùng phong cách hiện đại của lưới tản nhiệt.
Đèn chiếu sáng phía sau LED
Thiết kế đèn xe đặc trưng mang lại ấn tượng mạnh cho phần đuôi xe.
Gương chiếu hậu chỉnh điện & gập điện
Gương chiếu hậu chỉnh điện được thiết kế lớn cùng chức năng gập điện giúp gia tăng tiện ích cho người sử dụng.
Mâm xe 15 inch thiết kế mới
Mâm đúc hợp kim với thiết kế mới hiện đại và thể thao.

NỘI THẤT RỘNG RÃI & TIỆN NGHI


Nhờ bố trí khoang động cơ thông minh, tiết kiệm diện tích, không gian nội thất của Attrage nhờ vậy được mở rộng mang đến sự rộng rãi thoải mái cho các hành khách.

Ghế bọc da cao cấp
Tận hưởng cảm giác êm ái trong mỗi chuyến đi.
Bệ tựa tay cho người lái
Đem đến sự thoải mái nhất cho người lái trên hành trình dài.
Nút điều chỉnh âm thanh
Dễ dàng lựa chọn giai điệu yêu thích để hành trình nối tiếp niềm vui.
Màn hình cảm ứng 7 inch
Kết nối Android Auto và Apple CarPlay.
Khởi động nút bấm
Thao tác tiện lợi và dễ dàng khởi động xe.
Điều hòa tự động
Duy trì nhiệt độ trong xe bất kể điều kiện bên ngoài thay đổi, mang đến cảm giác thoải mái dễ chịu suốt hành trình.
Nội thất tiện nghi Omotenashi
Tiện ích thông minh ứng dụng triết lý "OMOTENASHI" của Nhật Bản, lấy người dùng làm trung tâm, đem lại sự thoải mái từ những chi tiết nhỏ nhất với hàng loạt ngăn chứa đa năng.
Khoang hành lý dung tích lớn 450L
Khoang hành lý phía sau có thể tích lớn đến 450L tối đa hóa khả năng chuyên chở hành lý, đồng thời giúp việc chất dỡ thật tiện lợi và dễ dàng.

An Toàn Chuẩn Mực

Attrage sở hữu trang bị an toàn chuẩn mực với Hệ thống chống bó cứng phanh ABS, phân phối lực phanh điện tử EBD, cơ cấu căng đai tự động, túi khí đôi, móc ghế an toàn cho trẻ em ISO-FIX, Camera lùi,…

Khung xe RISE thép siêu cường
Công nghệ khung xe đặc trưng của Mitsubishi mang đến khả năng bảo vệ tốt nhất cho các hành khách mà vẫn duy trì trọng lượng xe tối ưu.
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS)
Giúp chống hiện tượng bó cứng phanh đồng thời phân phối lực phanh tối ưu giúp làm chủ tay lái khi phanh gấp trên đường trơn trượt đồng thời rút ngắn quãng đường phanh.
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD)
Giúp chống hiện tượng bó cứng phanh đồng thời phân phối lực phanh tối ưu giúp làm chủ tay lái khi phanh gấp trên đường trơn trượt đồng thời rút ngắn quãng đường phanh.

Vận Hành Hiệu Quả

Sự kết hợp hoàn hảo của động cơ MIVEC 1.2L cùng với hộp số tự động vô cấp INVECS-III và thân xe nhẹ mang đến khả năng vận hành hiệu quả và tối đa khả năng tiết kiệm nhiên liệu. Động cơ nhẹ còn giúp việc phân bổ trọng lượng tối ưu trước sau, giúp cho việc kiểm soát thân xe ở tốc độ cao hay vào cua trở nên dễ dàng và an toàn hơn.

Động cơ 1.2L MIVEC
Vận hành hiệu quả và tiết kiệm nhiên liệu.
Hộp số vô cấp CVT INVECS-III
Cho khả năng chuyển số mượt mà.
Hệ thống ga tự động (Cruise Control)
Giúp duy trì tốc độ ổn định, giúp việc lái xe trở nên thoải mái hơn, đặc biệt là các hành trình dài.
Bán kính quay vòng nhỏ nhất 4.8m
Giúp việc điều khiển xe trở nên dễ dàng và linh hoạt hơn, ngay cả nơi đô thị đông đúc.

THÔNG SỐ KỸ THUẬT

GIÁ BÁN (VND) ATTRAGE MT
375.000.000 Đã bao gồm VAT
ATTRAGE CVT
460.000.000 Đã bao gồm VAT

1. THÔNG SỐ KỸ THUẬT SPECIFICATIONS

KÍCH THƯỚC VÀ TRỌNG LƯỢNG DIMENSION & WEIGHT

Chiều dài toàn thể (DxRxC) Overall Dimesion (LxWxH) mm 4.305 x 1.670 x 1.515
Chiều dài cơ sởWheelbase mm 2.550
Khoảng cách hai bánh xe trước/sauFront/Rear Track mm 1.445/1.430
Bán kính quay vòng nhỏ nhấtMin.Turning Radius m 4,8
Khoảng sáng gầm xeGround Clearance mm 170
Trọng lượng không tảiCurb Weight kg 875 905
Tổng trọng lượng Gross Vehicle Weight kg 1.330 1.350
Số chỗ ngồi Seating Capacity ChỗSeat 5

ĐỘNG CƠ ENGINE

Loại động cơ Type 1.2L MIVEC
Hệ thống nhiên liệu Fuel System Phun xăng đa điểm, điều khiển điện tửECI-MULTI (Electronic Controlled Injection - Multi Point Injection)
Dung tích xy-lanh Displacement cc 1.193
Công suất cực đại Max. Output ps/rpm 78/6.000
Mômen xoắn cực đại Max. Torque N.m/rpm 100/4.000
Tốc độ cực đại Max. Speed Km/h 172 170
Dung tích thùng nhiên liệu Fuel Tank Capacity Lít Litre 42
Mức tiêu hao nhiên liệu Fuel Consumption*Kết hợp/Đô Thị/Ngoài đô thị Combined/Urban/Highway L/100Km 5,09 / 6,22 / 4,42 5,36 / 6,47 / 4,71

HỆ THỐNG DẪN ĐỘNG VÀ HỆ THỐNG TREO DRIVETRAIN & SUSPENSION

Hộp số Transmission Số sàn 5 cấp 5MT Tự động vô cấp CVT INVECS-III CVT (INVECS-III)
Hệ thống treo trước Front Suspension Kiểu MacPherson, lò xo cuộn với thanh cân bằng MacPherson Strut Suspension with Stabilizer
Hệ thống treo sau Rear Suspension Dầm xoắn Torsion Beam Suspension
Mâm/Lốp Wheel/Tire Mâm hợp kim, 185/55R15 Alloy Wheel, 185/55R15
Phanh trước Front Brake Đĩa thông gió Ventilated Disc
Phanh sau Rear Brake Tang trống Drum

2.TRANG THIẾT BỊ EQUIPMENTS

AN TOÀN SAFETY

Túí khí Airbag Túi khí đôi Dual Airbags Túi khí đôi Dual Airbags
Căng đai tự động Pretensioner
Dây đai an toàn cho tất cả các ghế Seatbelts
Móc gắn ghế an toàn trẻ em ISO-FIX
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) Anti-lock Braking System
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD) Electronic Brakeforce Distribution
Khoá cửa từ xa Keyless Entry
Chìa khóa mã hóa chống trộm Immobilizer
Chìa khóa thông minh/ Khởi động bằng nút bấm Keyless Operation System/ Start Stop Button -
Camera lùiRear camera - ***

NGOẠI THẤTEXTERIOR

Hệ thống đèn chiếu sáng phía trước Headlamp Halogen phản xạ đa hướng Multi-reflector Halogen LED thấu kính & LED chiếu sáng ban ngày LED Projector with LED DLR
Đèn sương mù Fog Lamp -
Gương chiếu hậu Door Mirror Cùng màu với thân xe, chỉnh điện Body-colored, Electrically Adjustable Cùng màu với thân xe, chỉnh điện***, tích hợp đèn báo rẽ Body-colored, Electrically Adjustable with Side Turn Signals
Tay nắm cửa ngoài Outer Door Handle Cùng màu thân xe Body-colored Cùng màu thân xe Body-colored
Lưới tản nhiệt Radiator Grille Viền chrome Chrome Accent Viền đỏ Red Accent
Gạt kính trước Front Wiper Tốc độ thay đổi theo vận tốc xe Variable Intermittent Wipers
Đèn phanh LED lắp trên cao LED High-mount Stop Lamp
Cánh lướt gió đuôi xe Rear Spoiler - ***
Ăng ten vây cáShark Fin Antenna - ***

NỘI THẤTINTERIOR

Vô lăng trợ lực điện Electric Power Assisted Steering Wheel
Vô lăng bọc da Leather-wrapped Steering Wheel -
Cần số bọc da Leather-wrapped Shift Knob -
Nút điều chỉnh âm thanh và đàm thoại rảnh tay trên vô lăng Nút điều chỉnh âm thanh và đàm thoại rảnh tay trên vô lăng -
Hệ thống điều khiển hành trình Cruise Control -
Điều hòa không khí Air Conditioner Chỉnh tay Manual Tự động Automatic
Lọc gió điều hòa Air Conditioner Filter
Khóa cửa trung tâm inner Door Handie
Tay nắm cửa trong Center Door Locking System Cùng màu nội thấtMaterial Color Mạ chromeChrome Plated
Cửa kính điều khiển điệnPower Window Cửa kính phía người lái điều khiển một chạm với chức năng chống kẹtDriver Auto Up/Down, and Anti-trapping Function
Màn hình hiển thị đa thông tinMuti information Display
Đèn báo hiệu tiết kiệm nhiên liệuECO Indicator
Hệ thống âm thanh Audio System CD Màn hình cảm ứng 7", hỗ trợ kết nối Apple CarPlay/Android Auto7" Touchscreen, Apple CarPlay/Android Auto
Hệ thống loa Speakers 2 4
Chất liệu ghế Seat Material Nỉ Fabric Da Leather
Ghế người lái chỉnh tay 6 hướng 6-way Manual Driver Seat
Bệ tỳ tay dành cho người lái Armrest for Driver -
Tựa đầu hàng ghế sau Rear Seat Headrest 3 3
Tựa tay hàng ghế sau với giá để ly Center Armrest with Cup Holder

* Mức tiêu hao nhiên liệu chứng nhận bởi Cục Đăng Kiểm Việt Nam.

** Các thông số kỹ thuật có thể thay đổi mà không báo trước.

*** Trang bị tùy chọn

THư Viện Ảnh